Có 2 kết quả:
重码 chóng mǎ ㄔㄨㄥˊ ㄇㄚˇ • 重碼 chóng mǎ ㄔㄨㄥˊ ㄇㄚˇ
chóng mǎ ㄔㄨㄥˊ ㄇㄚˇ [zhòng mǎ ㄓㄨㄥˋ ㄇㄚˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeated code
(2) coincident code (i.e. two characters or words having the same encoding)
(2) coincident code (i.e. two characters or words having the same encoding)
Bình luận 0
chóng mǎ ㄔㄨㄥˊ ㄇㄚˇ [zhòng mǎ ㄓㄨㄥˋ ㄇㄚˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) repeated code
(2) coincident code (i.e. two characters or words having the same encoding)
(2) coincident code (i.e. two characters or words having the same encoding)
Bình luận 0